Gia Khánh
Tên đầy đủNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Hiếu Nghi Thuần Hoàng hậu | ||||||||
Kế nhiệm | Thanh Tuyên Tông | ||||||||
Hoàng hậu | Hiếu Thục Duệ Hoàng hậu Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu |
||||||||
Tiền nhiệm | Thanh Cao Tông | ||||||||
Trị vì | 9 tháng 2 năm 1796 – 2 tháng 9 năm 1820 (&0000000000000024.00000024 năm, &0000000000000206.000000206 ngày) |
||||||||
Sinh | (1760-11-13)13 tháng 11, 1760 Viên Minh Viên, Bắc Kinh |
||||||||
Mất | 2 tháng 9, 1820(1820-09-02) (59 tuổi) Tị Thử Sơn Trang, Hà Bắc |
||||||||
Hoàng tộc | Ái Tân Giác La | ||||||||
An táng | Xương lăng (昌陵), Tây Thanh Mộ | ||||||||
Hậu duệ | xem văn bản | ||||||||
Thân phụ | Thanh Cao Tông |